25 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Dành Cho Ngành Nail – Dễ Hiểu, Dễ Nhớ!

Bạn đang làm việc trong ngành nail và muốn giao tiếp tự tin hơn với khách nước ngoài? Bạn gặp khó khăn khi hỏi khách hàng về dịch vụ họ muốn, thanh toán, hay xử lý tình huống đặc biệt?

Bạn đang làm việc trong ngành nail và muốn giao tiếp tự tin hơn với khách nước ngoài?

Bạn gặp khó khăn khi hỏi khách hàng về dịch vụ họ muốn, thanh toán, hay xử lý tình huống đặc biệt?

Dưới đây là 25 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất trong tiệm nail, được gom nhóm theo tình huống và sắp xếp từ dễ đến khó, giúp bạn dễ học, dễ áp dụng ngay trong công việc!

Bạn sẽ học được:
- Cách chào hỏi và tư vấn khách hàng ????
- Cách hỏi về màu sơn, kiểu dáng, dịch vụ ????
- Cách hướng dẫn khách khi làm móng ????
- Cách thanh toán và chào tạm biệt khách ????
- Cách xử lý các tình huống đặc biệt ⚠️
Xem ngay danh sách 25 câu tiếng Anh giao tiếp cho ngành nail bên dưới và lưu lại để sử dụng hằng ngày!

1. Chào hỏi khách hàng (Greetings & Welcoming)

  1. Hello! Welcome to our nail salon.
    (həˈloʊ! ˈwɛlkəm tu ˈaʊər neɪl səˈlɑːn.)
    → Xin chào! Chào mừng đến với tiệm nails của chúng tôi.
  2. How can I help you today?
    (haʊ kæn aɪ hɛlp ju təˈdeɪ?)
    → Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
  3. Would you like a manicure or a pedicure?
    (wʊd ju laɪk ə ˈmænɪˌkjʊr ɔr ə ˈpɛdɪˌkjʊr?)
    → Bạn muốn làm móng tay hay móng chân?
  4. Do you have an appointment?
    (du ju hæv ən əˈpɔɪntmənt?)
    → Bạn có hẹn trước không?
  5. Please have a seat, I’ll be with you shortly.
    (pliːz hæv ə siːt, aɪl bi wɪð ju ˈʃɔrtli.)
    → Vui lòng ngồi chờ, tôi sẽ đến ngay.

2. Hỏi khách về dịch vụ họ muốn (Choosing a Service)

  1. What color would you like?
    (wʌt ˈkʌlər wʊd ju laɪk?)
    → Bạn muốn chọn màu nào?
  2. Would you like gel or regular polish?
    (wʊd ju laɪk ʤɛl ɔr ˈrɛɡjələr ˈpɑlɪʃ?)
    → Bạn muốn sơn gel hay sơn thường?
  3. Do you want acrylic nails or natural nails?
    (du ju wɑnt əˈkrɪlɪk neɪlz ɔr ˈnæʧrəl neɪlz?)
    → Bạn muốn làm móng acrylic hay để móng tự nhiên?
  4. Would you like a French tip?
    (wʊd ju laɪk ə frɛnʧ tɪp?)
    → Bạn có muốn làm móng kiểu French tip không?
  5. Would you like any nail art or designs?
    (wʊd ju laɪk ˈɛni neɪl ɑrt ɔr dɪˈzaɪnz?)
    → Bạn có muốn vẽ móng hoặc trang trí gì không?

3. Trong khi làm nails (During the Service)

  1. Does the water temperature feel okay?
    (dʌz ðə ˈwɑtər ˈtɛmpərʧər fil oʊˈkeɪ?)
    → Nhiệt độ nước có ổn không?
  2. Please relax your hands.
    (pliːz rɪˈlæks jʊr hændz.)
    → Vui lòng thả lỏng tay.
  3. Let me know if I’m hurting you.
    (lɛt mi noʊ ɪf aɪm ˈhɜrtɪŋ ju.)
    → Hãy nói nếu tôi làm bạn đau nhé.
  4. Would you like your nails shorter or longer?
    (wʊd ju laɪk jʊr neɪlz ˈʃɔrtər ɔr ˈlɔŋɡər?)
    → Bạn muốn cắt móng ngắn hay dài?
  5. I will shape your nails now.
    (aɪ wɪl ʃeɪp jʊr neɪlz naʊ.)
    → Tôi sẽ dũa móng của bạn bây giờ.

4. Thanh toán và chào tạm biệt (Payment & Goodbye)

  1. Your total is $30.
    (jʊr ˈtoʊtəl ɪz ˈθɜrti dɑlərz.)
    → Tổng cộng của bạn là 30 đô.
  2. Would you like to pay in cash or card?
    (wʊd ju laɪk tu peɪ ɪn kæʃ ɔr kɑrd?)
    → Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
  3. Would you like to leave a tip?
    (wʊd ju laɪk tu liv ə tɪp?)
    → Bạn có muốn để lại tiền tip không?
  4. Thank you for coming! See you next time!
    (θæŋk ju fɔr ˈkʌmɪŋ! si ju nɛkst taɪm!)
    → Cảm ơn bạn đã đến! Hẹn gặp lần sau!
  5. Have a great day!
    (hæv ə ɡreɪt deɪ!)
    → Chúc bạn một ngày tốt lành!

5. Xử lý tình huống đặc biệt (Handling Special Situations)

  1. I’m sorry, but we are fully booked today.
    (aɪm ˈsɑri, bʌt wi ɑr ˈfʊli bʊkt təˈdeɪ.)
    → Xin lỗi, hôm nay chúng tôi đã kín lịch.
  2. This color is out of stock. Would you like to choose another one?
    ɪs ˈkʌlər ɪz aʊt ʌv stɑk. wʊd ju laɪk tu ʧuz əˈnʌðər wʌn?)
    → Màu này đã hết. Bạn có muốn chọn màu khác không?
  3. There will be an extra charge for nail art.
    (ðɛr wɪl bi ən ˈɛkstrə ʧɑrʤ fɔr neɪl ɑrt.)
    → Vẽ móng sẽ có thêm phí.
  4. It will take about 15 minutes for your nails to dry.
    (ɪt wɪl teɪk əˈbaʊt ˈfɪfˈtin ˈmɪnɪts fɔr jʊr neɪlz tu draɪ.)
    → Móng của bạn sẽ khô trong khoảng 15 phút.
  5. Your nails look beautiful!
    (jʊr neɪlz lʊk ˈbjutəfəl!)
    → Móng của bạn trông rất đẹp!

Chúc bạn thành công!