Dưới đây là gợi ý trả lời các câu chào hỏi bằng tiếng Anh đúng cách
“How are you?” chỉ là một cách đơn giản để bắt chuyện hoặc chào xã giao. Nhiều khi họ cũng không quan tâm lắm đến câu trả lời của bạn.
Nhưng nếu người bạn đang giao tiếp với thực sự muốn biết về tình hình của bạn, bạn hãy trả lời chi tiết hơn. Dưới đây là gợi ý trả lời các câu chào hỏi bằng tiếng Anh đúng cách:
Câu chào hỏi
|
Câu đáp
|
Hey, Hey man, Hi
heɪ, heɪ mæn, haɪ
(Xin chào)
|
Hey.
heɪ
(Xin chào)
|
How’s it going?
haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ?
How are you doing?
haʊ ɑ:r ju: ˈdu:ɪŋ?
(Dạo này cậu thế nào?)
|
Good. How are you?/And you?
ɡʊd. haʊ ɑ:r ju:?/ænd ju:?
(Tốt. Dạo này bạn thế nào?/còn bạn?)
|
What’s up?
wɑ:ts ʌp
What’s new?
wɑ:ts nu:?
What’s going on?
(Dạo này bạn có gì mới không?)
|
Not much.
nɑ:t mʌʧ
Nothing.
ˈnʌθɪŋ
(Không có gì mới cho lắm.
Vẫn vậy.)
|
How’s everything?
haʊz ˈevriθɪŋ?
How are things?
haʊ ɑ:r θɪŋz?
How’s life?
haʊz laɪf?
(Cuộc sống của bạn dạo này như thế nào?)
|
Good.
/gʊd/
Bad.
/bæd/
(Tốt.
Không ổn lắm.)
|
Long time no see.
La:ŋ taɪm noʊ si:
It’s been a while.
ɪts bi:n ə waɪl.
(Lâu lắm rồi không gặp.)
|
How are you?
haʊ ɑ:r ju:?
How have you been?
haʊ hæv ju: bi:n?
What’s new?
wɑ:ts nu:?
(Dạo này cậu thế nào? Có gì mới không?)
|
How do you do?
haʊ du: ju: du:?
(Dạo này bạn ổn chứ?)
|
I’m doing well.
aɪm ˈdu:ɪŋ wel.
How do you do?
haʊ du: ju: du:
(Mình ổn. Bạn có ổn không?)
|
KHÓA HỌC
LÀM CHỦ GIỌNG BẢN XỨ MỸ
(Khóa học giúp bạn tự phát âm từ mới và
sở hữu phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp giọng Mỹ)