EMAS: cách sử dụng as/since/for và because/because of

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và so sánh cách sử dụng của as/since/for và because/because of. Mặc dù, đây là điểm ngữ pháp khá phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm vững.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng của as/since/for và because/because of. Mặc dù, đây là điểm ngữ pháp khá phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm vững. (CLICK VÀO ĐÂY để tải MIỄN PHÍ ebook ôn tập ngữ pháp tiếng Anh)

As:

As có thể được dùng để nêu lý do cho một việc gì đó. Cách dùng này đặc biệt phổ biến khi lý do đã được biết trước bởi người nghe /người đọc, hoặc khi nó không phải là phần quan trọng nhất của câu. Hay nói cách khác, mục đích chính của câu không phải để giải thích lý do.

  • As he wasn't ready, we went without him.

Mệnh đề As thường đứng đầu câu. Cách dùng này khá trang trọng. Trong lối nói thân mật, người ta thường dùng 'so' để diễn đạt cùng ý.

  • He wasn't ready, so we went without him. 
  • She wanted to pass, so she decided to study well. 

As và since:

Cả As since đều có thể được dùng để chỉ lý do cho một sự việc nào đó. Chúng được dùng theo cùng một cách.

  • As he wasn't ready, we went without him.
  • Since she wanted to pass her exam, she decided to study well. 

Mệnh đề với Sinceas không thể đứng một mình.

  • Why are you crying? As/since John hit me.  (SAI)

 

Because / because of:

Because/because of thông thường giới thiệu thông tin mới chưa được biết đến bởi người nghe/người đọc. Nó nhấn mạnh lý do nhiều hơn trong câu. Khi lý do là phần quan trọng nhất của câu thì mệnh đề because thường đặt ở cuối câu.

  • We had dinner after ten o' clock because dad arrived late.
  • He bought a new home because he won a lottery. 
  • I read because I like reading. 

Một mệnh đề because có thể đứng một mình.

  • Why are you crying? Because John hit me. 

Lưu ý: sau because là một mệnh đề, còn sau because ofmột ngữ danh từ.

  • He didn't come because it rained.
  • He didn't come because of the rain.

For:

Chúng ta sử dụng mệnh đề for khi chúng ta muốn giới thiệu thông tin mới. Một mệnh đề for thường thể hiện một kết luận nào đó. Do đó, nó không thể đứng đầu câu và cũng không thể đứng một mình.

  • I decided to consult a doctor for I was feeling bad. 
  • Something certainly fell ill; for I heard a splash. 
  • All precautions must have been neglected, for the epidemic spread rapidly. 

Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng các liên từ as/since/forbecause/because of. Chúc bạn sức khỏe và thành công trong cuộc sống!

Tải MIỄN PHÍ sách Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh TẠI ĐÂY.

 

KHÓA HỌC

LÀM CHỦ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

(Khóa học giúp bạn hệ thống hóa các điểm ngữ pháp quan trọng
giúp bạn hiểu rõ, nhớ lâu và dễ dàng áp dụng.)