Bạn là tài xế taxi, Grab, hay chauffeur và muốn giao tiếp tự tin hơn với khách nước ngoài?
Chúng tôi đã tổng hợp 25 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dành riêng cho bạn! Những câu này được phân theo tình huống thực tế, từ chào hỏi, hướng dẫn lộ trình, xử lý tình huống đặc biệt đến thanh toán và chào tạm biệt. Mỗi câu có phiên âm, nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng ngay trong công việc.
Hãy nắm vững những câu giao tiếp này để nâng cao dịch vụ, tạo ấn tượng tốt với khách hàng và gia tăng thu nhập!
1. Chào hỏi và bắt đầu chuyến đi
Hello! Where would you like to go?
(həˈloʊ! wɛr wʊd ju laɪk tu goʊ?)
→ Xin chào! Bạn muốn đi đâu?
Good morning! Do you have a destination in mind?
(ɡʊd ˈmɔrnɪŋ! du ju hæv ə ˌdɛstəˈneɪʃən ɪn maɪnd?)
→ Chào buổi sáng! Bạn đã có điểm đến chưa?
Are you ready to go?
(ɑːr ju ˈrɛdi tu ɡoʊ?)
→ Bạn đã sẵn sàng đi chưa?
Is this your first time here?
(ɪz ðɪs jʊr fɜrst taɪm hɪr?)
→ Đây có phải lần đầu bạn đến đây không?
Would you like some help with your bags?
(wʊd ju laɪk sʌm hɛlp wɪð jʊr bæɡz?)
→ Bạn có cần giúp đỡ với hành lý không?
2. Hỏi về lộ trình
Do you have a preferred route?
(du ju hæv ə prɪˈfɜrd ruːt?)
→ Bạn có lộ trình ưa thích không?
Would you like me to take the fastest way?
(wʊd ju laɪk mi tu teɪk ðə ˈfæstɪst weɪ?)
→ Bạn có muốn tôi đi đường nhanh nhất không?
Do you want to avoid toll roads?
(du ju wɑnt tu əˈvɔɪd toʊl roʊdz?)
→ Bạn có muốn tránh đường có trạm thu phí không?
Should I take the highway or the city streets?
(ʃʊd aɪ teɪk ðə ˈhaɪweɪ ɔr ðə ˈsɪti striːts?)
→ Tôi nên đi đường cao tốc hay đường trong thành phố?
Do you mind if we take a detour?
(du ju maɪnd ɪf wi teɪk ə ˈdiːtʊr?)
→ Bạn có phiền nếu chúng ta đi đường vòng không?
3. Trong suốt chuyến đi
Would you like some music?
(wʊd ju laɪk sʌm ˈmjuzɪk?)
→ Bạn có muốn nghe nhạc không?
Is the air conditioning okay?
(ɪz ði ɛr kənˈdɪʃənɪŋ oʊˈkeɪ?)
→ Điều hòa có ổn không?
We might hit some traffic ahead.
(wi maɪt hɪt sʌm ˈtræfɪk əˈhɛd.)
→ Chúng ta có thể gặp kẹt xe phía trước.
Would you like the windows up or down?
(wʊd ju laɪk ðə ˈwɪndoʊz ʌp ɔr daʊn?)
→ Bạn muốn cửa sổ lên hay xuống?
Let me know if you need anything.
(lɛt mi noʊ ɪf ju nid ˈɛniˌθɪŋ.)
→ Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì nhé.
4. Khi đến nơi
Here we are!
(hɪr wi ɑːr!)
→ Chúng ta đến nơi rồi!
That will be $10.
(ðæt wɪl bi ˈtɛn dɑːlərz.)
→ Tổng cộng là 10 đô.
Would you like a receipt?
(wʊd ju laɪk ə rɪˈsit?)
→ Bạn có muốn hóa đơn không?
Thank you for riding with me!
(θæŋk ju fɔr ˈraɪdɪŋ wɪð mi!)
→ Cảm ơn bạn đã đi cùng tôi!
Have a great day!
(hæv ə ɡreɪt deɪ!)
→ Chúc bạn một ngày tốt lành!
5. Xử lý tình huống đặc biệt
Sorry, I don’t have change.
(ˈsɑri, aɪ doʊnt hæv ʧeɪnʤ.)
→ Xin lỗi, tôi không có tiền lẻ.
Could you please wear/fasten your seatbelt?
(kʊd ju pliːz wer/fæsən jʊr ˈsiːtbɛlt?)
→ Bạn có thể thắt dây an toàn được không?
We are almost there.
(wi ɑ:r ˈɔlmoʊst ðɛr.)
→ Chúng ta sắp đến nơi rồi.
I'm sorry, but I can’t take more passengers.
(aɪm ˈsɑri, bʌt aɪ kænt teɪk mɔr ˈpæsɪnʤɚz.)
→ Xin lỗi, nhưng tôi không thể chở thêm hành khách nữa.
Could you please pay with cash?
(kʊd ju pliːz peɪ wɪð kæʃ?)
→ Bạn có thể trả bằng tiền mặt được không?
Chúc bạn thành công!
Chuẩn Hóa Tiếng Anh Emas - 15 NĂM KINH NGHIỆM đào tạo tiếng Anh cho người lớn và doanh nghiệp.
Mang đến giải pháp đột phá giúp bạn nhanh chóng lấy lại căn bản và tự tin giao tiếp tiếng Anh sau 2-3 tháng