Excellent! /ˈek.səl.ənt/ | That’s better. Như thế tốt hơn rồi |
Fantastic! /fænˈtæs.tɪk/ | That’s it. Phải như thế chứ |
Fine! | That’s good |
Good for you! | That’s great. |
Good going | That’s it. |
Good job! | That’s really nice. |
Good thinking! | That’s right! |
Good work! Làm tốt lắm | That’s the best ever! |
Great! | Tremendous! /trɪˈmen.dəs/ |
I like that | You just did it! Cậu vừa làm được điều đó! |
Keep it up! | Way to go! Làm tốt lắm |
Keep on trying! | Well, look at you go! |
Marvelous! /ˈmɑr·və·ləs/ | Well done! |
Much better! | Wonderful! |
Outstanding! /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Wow! |
Perfect! /ˈpɝː.fekt/ | You make this fun |
Right on! | You’re doing fine |
Super /ˈsuː.pɚ/ | You’re right! |
Y Vân tổng hợp
Học thử Miễn Phí Phương Pháp hàng đầu thế giới tại đây.
Chuẩn Hóa Tiếng Anh Emas - 15 NĂM KINH NGHIỆM đào tạo tiếng Anh cho người lớn và doanh nghiệp.
Mang đến giải pháp đột phá giúp bạn nhanh chóng lấy lại căn bản và tự tin giao tiếp tiếng Anh sau 2-3 tháng